1 | | Công tác bồi thường bảo hiểm hàng hóa theo điều khoản ICCA-1982 tại Công ty Bảo hiểm Bảo Việt / Nguyễn Nguyệt Minh, Phạm Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Hồng Vân; Nghd.: Đỗ Công Hoan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18586 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
2 | | Giáo trình pháp luật quốc tế về vận chuyển hàng hóa bằng đường biển : Dành cho sinh viên chuyên ngành Luật hàng hải / Nguyễn Kim Phương chủ biên, Lương Thị Kim Dung, Đỗ Công Hoan; Đinh Xuân Mạnh hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 136tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10076, PM/VT 10077 Chỉ số phân loại DDC: 341 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11246_C%C3%B4ng%20%C6%B0%E1%BB%9Bc%20QT%20v%E1%BB%81%20VCHH%20b%E1%BA%B1ng%20%C4%91%C6%B0%E1%BB%9Dng%20bi%E1%BB%83n.docx |
3 | | Nghiên cứu các biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo kỹ sư điều khiển tàu biển trường Đại học Hàng hải Việt Nam giai đoạn 2006 - 2012 / Đỗ Công Hoan; Nghd.: Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 110 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00584 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | Những vấn đề liên quan đến tổn thất hàng hoá đối với tàu dầu / Nguyễn Văn Dinh; Nghd.: Đỗ Công Hoan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 41tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13152 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Những vấn đề về hợp đồng thuê tàu định hạn / Nguyễn Hữu Sơn; Nghd.: Đỗ Công Hoan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 63tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13149 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Tìm hiểu công tác giám định và bồi thường tổn thất thân tàu tại Công ty Bảo hiểm Bảo Việt / Dương Huỳnh Ngọc, Mai Thị Thanh Tâm, Đoàn Thị Mỹ Phương; Nghd.: Đỗ Công Hoan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18585 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
7 | | Vai trò của các tổ chức hàng hải quốc tế / Hoàng Phan Tùng; Nghd.: Đỗ Công Hoan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13135 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |